Trong quá trình thực hiện quyền thừa kế, nhiều người thường nhầm lẫn giữa hai khái niệm quan trọng, khó phân biệt khai nhận di sản thừa kế và thỏa thuận phân chia di sản thừa kế. Hai thủ tục này đều liên quan đến việc xác lập quyền sở hữu tài sản từ người đã qua đời, nhưng có những điểm khác biệt quan trọng về bản chất, quy trình thực hiện và kết quả của chúng.
Luật sư sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các khái niệm này và cách phân biệt hai thủ tục một cách chính xác qua bài viết dưới đây.
1. Khai nhận di sản thừa kế
Khai nhận di sản thừa kế là thủ tục pháp lý nhằm xác lập quyền sở hữu tài sản đối với phần di sản mà người thừa kế được hưởng theo di chúc hoặc theo pháp luật khi người để lại di sản qua đời. Thông qua việc khai nhận, người thừa kế chính thức công nhận phần tài sản mình được hưởng và thực hiện các bước cần thiết để đăng ký quyền sở hữu, sử dụng tài sản đó.
Thủ tục khai nhận di sản thừa kế thường được thực hiện tại tổ chức hành nghề công chứng và đòi hỏi người thừa kế phải cung cấp đầy đủ các giấy tờ chứng minh mối quan hệ với người đã mất, cũng như các tài liệu chứng minh quyền sở hữu của người để lại tài sản.
2. Thoả thuận phân chia di sản thừa kế
Thỏa thuận phân chia di sản thừa kế là văn bản được lập giữa những người thuộc hàng thừa kế, nhằm thống nhất việc phân chia tài sản do người đã qua đời để lại. Trong văn bản này, các bên có thể thỏa thuận về phần di sản mình được hưởng, từ chối nhận di sản hoặc tặng cho phần thừa kế của mình cho người khác.
Việc thỏa thuận này phải tuân thủ theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015 và có thể được thực hiện tại tòa án hoặc thông qua sự thỏa thuận tự nguyện giữa những người thừa kế. Văn bản thỏa thuận phân chia di sản thừa kế có ý nghĩa quan trọng trong việc xác lập quyền sở hữu đối với tài sản thừa kế và thường cần được công chứng để đảm bảo giá trị pháp lý.
3. Điểm giống nhau
- Cả hai thủ tục đều nhằm mục đích xác lập quyền sở hữu hợp pháp đối với di sản thừa kế.
- Việc thực hiện các thủ tục này phải tuân theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015.
- Hồ sơ yêu cầu công chứng trong cả hai trường hợp đều cần có các giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản và mối quan hệ giữa người để lại di sản với người được hưởng di sản.
4. Điểm khác nhau
| STT | Tiêu chí | Thoả thuận phân chia di sản thừa kế | Khai nhận di sản thừa kế |
| 1 | Luật điều chỉnh | Bộ luật Dân sự 2015 | Bộ luật Dân sự 2015 |
| 2 | Đối tượng được hưởng | Những người thừa kế theo pháp luật hoặc theo di chúc.
(Điều 59 Luật Công chứng 2024) |
Người được chỉ định trong di chúc hoặc người duy nhất thừa kế theo pháp luật.
(Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015) |
| 3 | Nội dung thực hiện | Thỏa thuận để phân chia phần di sản cụ thể mà mỗi người thừa kế sẽ nhận được.
(Điều 659, 660 Bộ luật Dân sự 2015) |
Công nhận và chuyển giao quyền sở hữu di sản từ người đã mất sang cho một người thừa kế. |
| 4 | Ý chí của người thừa kế | Tất cả người thừa kế phải đồng thuận về việc phân chia di sản theo các phần cụ thể.
(Điều 659, 660 Bộ luật Dân sự 2015) |
Người thừa kế không có sự thỏa thuận phân chia, mà chỉ cần thực hiện quyền hưởng di sản. |
| 5 | Kết quả | Xác định cụ thể phần di sản mỗi người thừa kế được. hưởng theo pháp luật hoặc theo di chúc. | Chuyển quyền sở hữu di sản sang cho một người (nếu đó là người duy nhất thừa kế) hoặc công nhận quyền sở hữu đối với di sản. |
Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa khai nhận di sản thừa kế và thỏa thuận phân chia di sản thừa kế là rất quan trọng trong quá trình thực hiện quyền thừa kế. Điều này không chỉ giúp xác lập quyền sở hữu hợp pháp mà còn đảm bảo quyền lợi của mỗi người thừa kế.
Bạn cần bảo vệ quyền thừa kế hợp pháp của mình, hãy liên hệ ngay với Công ty Luật TNHH KHD – 0965679698 để được tư vấn tận tình. Hãy để chúng tôi trở thành người đồng hành tin cậy của bạn trên hành trình bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp./.
